02-10-2017 10:59
Thời khóa biểu tháng 12, thực hiện từ ngày 9/12/2019 đến ngày 05/01/2020tkb_thng_12_.2019.xlsx
Danh sách phòng thi tốt nghiệp lớp AK30a, AK30b, LT23 hệ TCCN gồm 2 phòng thi, thi lý thuyết cả ngày 18/9/2018 tại nhà 3 tầng phòng 16 và phòng 17,thi thực hành tại phòng thực hành tầng 1 nhà 8 tầng, các thí sinh xem kỹ thông tin về họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi sinh có sai sót báo về phòng đào tạo hoặc thông báo về số điện thoại 0989273587( Thầy Dũng)
DANH SÁCH PHÒNG THI
Môn thi: Chính trị
Ngày thi: 16/8/2018 (buổi sáng)
Phòng thi số: 16
STT | SBD | Họ và Tên | Ngày sinh | Giới tính | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 01 | Phạm Tùng | Anh | 06/12/1998 | Nam | Nam Sách - Hải Dương | AK30b | |
2 | 02 | Nguyễn Văn | Bình | 15/02/1999 | Nam | Cẩm Giàng - Hải Dương | LT23 | |
3 | 03 | Đỗ Văn | Cường | 19/07/1999 | Nam | Gia Lộc - Hải Dương | LT22 | |
4 | 04 | Đào Ngọc | Chiến | 11/11/1999 | Nam | Khoái Châu - Hưng Yên | LT23 | |
5 | 05 | Nguyễn Đức | Chung | 18/10/2000 | Nam | Đông Triều - Quảng Ninh | LT23 | |
6 | 06 | Võ Kim | Dung | 23/04/1982 | Nữ | Tiên Lữ - Hưng Yên | AK30a | |
7 | 07 | Bùi Thị | Duyên | 03/11/2000 | Nữ | Cẩm Giàng - Hải Dương | LT23 | |
8 | 08 | Trần Văn | Đang | 04/07/1983 | Nam | Hưng Hà - Thái Bình | AK30a | |
9 | 09 | Phạm Văn | Đức | 02/08/1998 | Nam | Kim Thành - Hải Dương | AK30b | |
10 | 10 | Hoàng Đình | Giáp | 16/10/1994 | Nam | Triệu Sơn - Thanh Hóa | LT23 | |
11 | 11 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 22/07/2000 | Nữ | Cẩm Giàng - Hải Dương | LT23 | |
12 | 12 | Nguyễn Văn | Hà | 05/12/197 | Nam | Knông Ana - Đak Lăk | LT23 | |
13 | 13 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 04/04/1983 | Nữ | Mỹ Hào - Hưng Yên | AK30a | |
14 | 14 | Phạm Ngọc | Hiệp | 18/11/2000 | Nam | Cẩm Giàng - Hải Dương | LT23 | |
15 | 15 | Nguyễn Văn | Hiếu | 20/11/2000 | Nam | Cẩm Giàng - Hải Dương | LT23 | |
16 | 16 | Chu Thị | Hoa | 26/8/1981 | Nữ | Ninh Giang - Hải Dương | LT23 | |
17 | 17 | Bùi Thị | Huệ | 14/09/1996 | Nữ | Kinh Môn - Hải Dương | AK30b | |
18 | 18 | Trần Quang | Hùng | 04/03/2000 | Nam | Cẩm Giàng - Hải Dương | LT23 | |
19 | 19 | Nguyễn Gia | Huy | 25/08/1998 | Nam | Thanh Hà - Hải Dương | AK30a | |
20 | 20 | Phạm Văn | Huỳnh | 01/09/1996 | Nam | Gia Lộc - Hải Dương | AK30b | |
21 | 21 | Đinh Tiến | Hưng | 03/08/1972 | Nam | TP.Hải Dương - Hải Dương | AK30a | |
22 | 22 | Ninh Thị | Hường | 04/07/1985 | Nữ | Kinh Môn - Hải Dương | AK30a | |
23 | 23 | Nguyễn Thị | Hường | 13/06/2000 | Nữ | Cẩm Giàng - Hải Dương | LT23 |
Phòng thi số: 17
STT | SBD | Họ và Tên | Ngày sinh | Giới tính | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 24 | Nguyễn Hữu | Khải | 07/9/2000 | Nam | Ninh Giang - Hải Dương | LT23 | |
2 | 25 | Đỗ Thị | Lan | 16/10/1979 | Nữ | Phong Châu - Vĩnh Phú | LT23 | |
3 | 26 | Bùi Nguyễn Phi | Long | 18/09/2000 | Nam | Lê Chân - Hải Phòng | LT23 | |
4 | 27 | Phạm Quang | Long | 26/10/2000 | Nam | Cẩm Giàng - Hải Dương | LT23 | |
5 | 28 | Vũ Văn | Long | 06/12/2000 | Nam | Cẩm Giàng - Hải Dương | LT23 | |
6 | 29 | Lưu Thị Quỳnh | Mai | 05/12/2000 | Nữ | Cẩm Giàng - Hải Dương | LT23 | |
7 | 30 | Nguyễn Thị | Ngoãn | 28/12/1976 | Nữ | Kinh Môn - Hải Dương | AK30a | |
8 | 31 | Nguyễn Thị Hạ | Ngọc | 05/05/2000 | Nữ | Cẩm Giàng - Hải Dương | LT23 | |
9 | 32 | Vương Thị Bình | Nguyên | 04/07/2000 | Nữ | Cẩm Giàng - Hải Dương | LT23 | |
10 | 33 | Nguyễn Thị | Nhài | 01/02/2000 | Nữ | Cẩm Giàng - Hải Dương | LT23 | |
11 | 34 | Nguyễn Văn | Phong | 08/05/1996 | Nam | Tứ Kỳ - Hải Dương | AK30b | |
12 | 35 | Trần Trung | Quân | 21/03/1998 | Nam | TP Hải Dương - Hải Dương | AK30b | |
13 | 36 | Bùi Văn | Sự | 25/10/1995 | Nam | Yên Thủy - Hòa Bình | LT23 | |
14 | 37 | Nguyễn Văn | Tiệp | 04/04/1990 | Nam | Bình Giang - Hải Dương | LT23 | |
15 | 38 | Lê Xuân | Tới | 20/10/1998 | Nam | Văn Lâm - Hưng Yên | AK30b | |
16 | 39 | Nguyễn Đình | Tú | 18/01/1998 | Nam | Gia Lộc - Hải Dương | LT23 | |
17 | 40 | Đào Xuân | Tùng | 11/05/1993 | Nam | Thanh Hà - Hải Dương | AK30b | |
18 | 41 | Nguyễn Bá | Tùng | 08/01/1999 | Nam | Cẩm Giàng - Hải Dương | LT23 | |
19 | 42 | Nguyễn Thị Mai | Thanh | 21/08/1994 | Nữ | Thạch Thành - Thanh Hóa | AK30b | |
20 | 43 | Trần Vân | Thanh | 08/11/1978 | Nữ | Gia Lộc - Hải Dương | AK30a | |
21 | 44 | Nguyễn Văn | Thọ | 29/04/1996 | Nam | Trực Ninh - Nam Định | AK30b | |
22 | 45 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 08/01/1973 | Nữ | Mỹ Hào - Hưng Yên | AK30a | |
23 | 46 | Nguyễn Văn | Trung | 07/01/1998 | Nam | Chí Linh - Hải Dương | AK30a |
DANH SÁCH PHÒNG THI
Môn thi: Thực hành Kỹ thuật chế biến món ăn
Ngày thi: 16/8/2018 (buổi sáng)
Phòng thi số: 01
1. Lớp LT23
STT | Họ và Tên | Ngày sinh | Giới tính | Nơi sinh | Ghi chú | |
1 | Nguyễn Văn | Bình | 15/02/1999 | Nam | Cẩm Giàng - Hải Dương | |
2 | Đào Ngọc | Chiến | 11/11/1999 | Nam | Khoái Châu - Hưng Yên | |
3 | Nguyễn Đức | Chung | 18/10/2000 | Nam | Đông Triều - Quảng Ninh | |
4 | Bùi Thị | Duyên | 03/11/2000 | Nữ | Cẩm Giàng - Hải Dương | |
5 | Hoàng Đình | Giáp | 16/10/1994 | Nam | Triệu Sơn - Thanh Hóa | |
6 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 22/07/2000 | Nữ | Cẩm Giàng - Hải Dương | |
7 | Nguyễn Văn | Hà | 05/12/1997 | Nam | Knông Ana - Đak Lăk | |
8 | Phạm Ngọc | Hiệp | 18/11/2000 | Nam | Cẩm Giàng - Hải Dương | |
9 | Nguyễn Văn | Hiếu | 20/11/2000 | Nam | Cẩm Giàng - Hải Dương | |
10 | Chu Thị | Hoa | 26/8/1981 | Nữ | Ninh Giang - Hải Dương | |
11 | Trần Quang | Hùng | 04/03/2000 | Nam | Cẩm Giàng - Hải Dương | |
12 | Nguyễn Thị | Hường | 13/06/2000 | Nữ | Cẩm Giàng - Hải Dương | |
13 | Nguyễn Hữu | Khải | 07/9/2000 | Nam | Ninh Giang - Hải Dương |
Phòng thi số: 02
2. Lớp AK30a
STT | Họ và Tên | Ngày sinh | Giới tính | Nơi sinh | Ghi chú | |
1 | Đinh Tiến | Hưng | 03/08/1972 | Nam | TP.Hải Dương - Hải Dương | |
2 | Nguyễn Thị | Ngoãn | 28/12/1976 | Nữ | Kinh Môn - Hải Dương | |
3 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 04/04/1983 | Nữ | Mỹ Hào - Hưng Yên | |
4 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 08/01/1973 | Nữ | Mỹ Hào - Hưng Yên | |
5 | Trần Vân | Thanh | 08/11/1978 | Nữ | Gia Lộc - Hải Dương | |
6 | Nguyễn Văn | Trung | 07/01/1998 | Nam | Chí Linh - Hải Dương | |
7 | Nguyễn Gia | Huy | 25/08/1998 | Nam | Thanh Hà - Hải Dương | |
8 | Ninh Thị | Hường | 04/07/1985 | Nữ | Kinh Môn - Hải Dương | |
9 | Trần Văn | Đang | 04/07/1983 | Nam | Hưng Hà - Thái Bình | |
10 | Võ Kim | Dung | 23/04/1982 | Nữ | Tiên Lữ - Hưng Yên |
Ngày thi: 16/8/2018 (buổi chiều)
Phòng thi số: 01
1. Lớp LT23
STT | Họ và Tên | Ngày sinh | Giới tính | Nơi sinh | Ghi chú | |
1 | Đỗ Thị | Lan | 16/10/1979 | Nữ | Phong Châu - Vĩnh Phú | |
2 | Bùi Nguyễn Phi | Long | 18/9/2000 | Nam | Lê Chân - Hải Phòng | |
3 | Phạm Quang | Long | 26/10/2000 | Nam | Cẩm Giàng - Hải Dương | |
4 | Vũ Văn | Long | 06/12/2000 | Nam | Cẩm Giàng - Hải Dương | |
5 | Lưu Thị Quỳnh | Mai | 05/12/2000 | Nữ | Cẩm Giàng - Hải Dương | |
6 | Nguyễn Thị Hạ | Ngọc | 05/05/2000 | Nữ | Cẩm Giàng - Hải Dương | |
7 | Vương Thị Bình | Nguyên | 04/07/2000 | Nữ | Cẩm Giàng - Hải Dương | |
8 | Nguyễn Thị | Nhài | 01/02/2000 | Nữ | Cẩm Giàng - Hải Dương | |
9 | Bùi Văn | Sự | 25/10/1995 | Nam | Yên Thủy - Hòa Bình | |
10 | Nguyễn Văn | Tiệp | 04/04/1990 | Nam | Bình Giang - Hải Dương | |
11 | Nguyễn Đình | Tú | 18/01/1998 | Nam | Gia Lộc - Hải Dương | |
12 | Nguyễn Bá | Tùng | 08/01/1999 | Nam | Cẩm Giàng - Hải Dương | |
13 | Đỗ Văn | Cường | 19/07/1999 | Nam | Gia Lộc - Hải Dương |
Phòng thi số: 02
2. Lớp AK30b
STT | Họ và Tên | Ngày sinh | Giới tính | Nơi sinh | Ghi chú | |
1 | Phạm Tùng | Anh | 06/12/1998 | Nam | Nam Sách - Hải Dương | |
2 | Phạm Văn | Đức | 02/08/1998 | Nam | Kim Thành - Hải Dương | |
3 | Bùi Thị | Huệ | 14/09/1996 | Nữ | Kinh Môn - Hải Dương | |
4 | Phạm Văn | Huỳnh | 01/09/1996 | Nam | Gia Lộc - Hải Dương | |
5 | Nguyễn Văn | Phong | 08/05/1996 | Nam | Tứ Kỳ - Hải Dương | |
6 | Nguyễn Văn | Thọ | 29/04/1996 | Nam | Trực Ninh - Nam Định | |
7 | Đào Xuân | Tùng | 11/05/1993 | Nam | Thanh Hà - Hải Dương | |
8 | Lê Xuân | Tới | 20/10/1998 | Nam | Văn Lâm - Hưng Yên | |
9 | Trần Trung | Quân | 21/03/1998 | Nam | TP Hải Dương - Hải Dương | |
10 | Nguyễn Thị Mai | Thanh | 21/08/1994 | Nữ | Thạch Thành - Thanh Hóa |
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN
Hotline, Zalo: 0967.858.189-0989.273.587 Trưởng Phòng SĐT: (02203)786749 Tổ Tuyến sinh SĐT: (02203)786492 Tổ Đào Tạo SĐT: (02203)785352 mail: pdt.ctc@gmail.com fb: https://www.facebook.com/daotaocddltm/ |
Bạn đã tốt nghiệp Trường Cao đẳng Du lịch và Thương mại hiện nay bạn đang:
Làm việc đúng chuyên ngành đào tạoLàm việc không đúng chuyên ngành đào tạo Tìm việc Chờ học tiếp Có thu nhập bình quân/tháng : dưới 5 triệu đồng Có thu nhập bình quân/tháng : từ 5 triệu - 7 triệu đồng Có thu nhập bình quân/tháng : trên 7 triệu đồng |
|
Phòng Đào tạo - Trường Cao Đẳng Du lịch và Thương mại , Thị trấn Lai Cách - Cẩm Giàng - Hải Dương
Email hỗ trợ: pdt.ctc@gmail.com Website : daotaodltm.mov.mn